🔍 Search: SỰ THUỘC CHẾ ĐỘ CŨ
🌟 SỰ THUỘC CHẾ Đ… @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
제도권
(制度圈)
Danh từ
-
1
기존의 사회 제도를 벗어나지 않는 영역 또는 범위.
1 SỰ THUỘC CHẾ ĐỘ CŨ, THUỘC TẬP QUÁN CŨ: Phạm vi hay lĩnh vực không thoát ra khỏi chế độ xã hội cũ.
-
1
기존의 사회 제도를 벗어나지 않는 영역 또는 범위.